--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lườm nguýt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lườm nguýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lườm nguýt
+
look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look
Lượt xem: 756
Từ vừa tra
+
lườm nguýt
:
look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look
+
đăng đồ
:
(cũ) Depart, set off, take the roadThuở đăng đồ, mai chưa dạn gióAt the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes
+
shoddy
:
vải tái sinh
+
internationalistic
:
bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa quốc tế, ủng hộ chủ nghĩa quốc tế
+
duyên dáng
:
Graceful, charmingNụ cười duyên dángA charming girl