--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lườm nguýt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lườm nguýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lườm nguýt
+
look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
lườm nguýt
:
look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look
+
detective agency
:
công ty thám tử
+
class war
:
đấu tranh giai cấp